Có 2 kết quả:
平緩 píng huǎn ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄢˇ • 平缓 píng huǎn ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) level
(2) almost flat
(3) not strongly sloping
(4) fig. moderate
(5) mild-mannered
(6) gentle
(2) almost flat
(3) not strongly sloping
(4) fig. moderate
(5) mild-mannered
(6) gentle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) level
(2) almost flat
(3) not strongly sloping
(4) fig. moderate
(5) mild-mannered
(6) gentle
(2) almost flat
(3) not strongly sloping
(4) fig. moderate
(5) mild-mannered
(6) gentle
Bình luận 0